Full Name: Dmitriy Baga
Tên áo: BAGA
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 4, 1990)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 72
CLB: DMedia Minsk
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | DMedia Minsk | 78 |
Apr 10, 2024 | Dinamo Brest | 78 |
Mar 28, 2023 | Dinamo Brest | 78 |
Apr 15, 2022 | Gomel | 78 |
Feb 12, 2022 | FK Liepaja | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vitaliy Bulyga | AM(PT),F(PTC) | 44 | 84 | |||
Stanislav Dragun | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 | |||
Aleksey Rios | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 37 | 75 | |||
Dmitriy Lebedev | AM(C),F(PTC) | 38 | 78 | |||
Filipp Rudik | TV(TC),AM(C) | 37 | 81 | |||
Dmitriy Baga | HV(P),DM,TV(PC) | 34 | 78 | |||
Andrey Voronkov | F(C) | 35 | 78 | |||
Valeriy Fomichev | GK | 36 | 65 | |||
Maksim Volodko | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
Stanislav Olkhovskiy | HV,DM(PT) | 21 | 65 | |||
Vladislav Yasyukevich | HV(C) | 30 | 70 | |||
Vladislav Krivitskiy | HV(C) | 29 | 65 | |||
Arseniy Kontsedailov | TV,AM(C) | 27 | 74 | |||
Abdoul Gafar | F(C) | 25 | 70 | |||
Artem Kiyko | AM,F(P) | 28 | 68 |