Huấn luyện viên: Dmitriy Parfenov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Aktobe
Tên viết tắt: AKT
Năm thành lập: 1967
Sân vận động: Aktobe Central Stadium (13,500)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Aktobe
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | José Cevallos | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
77 | Dmitri Shomko | HV,DM(T) | 34 | 80 | ||
0 | Bogdan Vatajelu | HV,DM,TV(T) | 31 | 81 | ||
0 | Uche Agbo | HV,DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
0 | Igor Shatskiy | GK | 35 | 77 | ||
2 | Timur Rudoselskiy | HV(C) | 29 | 77 | ||
0 | Mateo Barać | HV(C) | 29 | 80 | ||
0 | Idris Umaev | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
3 | Dmitriy Bessmertnyi | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
0 | Dorny Romero | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
10 | Maksim Samorodov | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
0 | Amadou Doumbouya | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
24 | Bagdat Kairov | HV,DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
55 | Evgeniy Sitdikov | GK | 22 | 65 | ||
6 | Alibek Kasym | HV(C) | 25 | 80 | ||
12 | Alisher Azhimov | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 72 | ||
14 | Eskendir Kybyray | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
31 | Adilkhan Tanzharikov | HV(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Ramazan Orazov | DM,TV,AM(C) | 26 | 80 | ||
80 | Arman Kenesov | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 77 | ||
0 | Igor Trofimets | GK | 27 | 73 | ||
7 | Bauyrzhan Baytana | TV(C),AM(TC) | 32 | 77 | ||
9 | Abylaykhan Zhumabek | F(C) | 22 | 76 | ||
0 | Gaby Kiki | HV,DM(C) | 29 | 78 | ||
55 | Alisher Mambetzhanov | GK | 22 | 63 | ||
5 | Leonel Strumia | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
76 | Nurdaulet Izbasarov | DM,TV,AM(C) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier-Liga | 5 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Astana | |
FC Ordabasy | |
Shakhter Karagandy | |
FC Kairat Almaty | |
FK Irtysh |