Huấn luyện viên: Ivan Stojkovic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Paide
Tên viết tắt: PAI
Năm thành lập: 1990
Sân vận động: PÜG Stadium (500)
Giải đấu: Esiliiga
Địa điểm: Linnameeskond
Quốc gia: Estonia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mihkel Aksalu | GK | 39 | 77 | ||
10 | Andre Frolov | TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
19 | Siim Luts | AM,F(PT) | 35 | 78 | ||
27 | Nikita Baranov | HV(PC) | 31 | 80 | ||
33 | Karl Mööl | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 79 | ||
8 | Henrik Ojamaa | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
7 | Herol Riiberg | TV(P),AM(PC) | 27 | 74 | ||
15 | Hindrek Ojamaa | HV,DM,TV(P) | 28 | 75 | ||
80 | Thomas Agyepong | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
29 | Joseph Saliste | HV,DM,TV(T) | 29 | 78 | ||
5 | Gerdo Juhkam | HV(C) | 29 | 78 | ||
16 | Predrag Medić | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
9 | Kristofer Piht | AM(PT),F(PTC) | 23 | 69 | ||
24 | Dehninio Muringen | HV(PC) | 25 | 75 | ||
12 | Abdul Yusif | HV(C) | 22 | 77 | ||
0 | Matrix Einer | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | ||
0 | Sander Soo | DM,TV(C) | 19 | 63 | ||
56 | Mattias Sapp | GK | 23 | 67 | ||
42 | Silver Alex Kelder | DM,TV(C) | 28 | 74 | ||
4 | Robin Kane | HV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Patrik Kristal | TV(C),AM(PTC) | 16 | 68 | ||
14 | Robi Saarma | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
28 | Oskar Hoim | DM,TV,AM(C) | 18 | 72 | ||
17 | Dimitri Jepihhin | AM,F(PTC) | 18 | 68 | ||
99 | Ebrima Jarju | GK | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |