Full Name: Lee Richard Samuel Mansell
Tên áo: MANSELL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Sep 23, 1982)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 8, 2015 | Bristol Rovers | 73 |
Dec 8, 2015 | Bristol Rovers | 73 |
Jun 26, 2014 | Bristol Rovers | 73 |
Nov 28, 2013 | Torquay United | 73 |
Sep 6, 2011 | Torquay United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Scott Sinclair | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
18 | Chris Martin | F(C) | 35 | 80 | ||
5 | James Wilson | HV(PC) | 35 | 78 | ||
42 | Jack Hunt | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | ||
8 | Grant Ward | TV,AM(PTC) | 29 | 78 | ||
14 | Jordan Rossiter | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
21 | Antony Evans | TV,AM,F(C) | 25 | 77 | ||
20 | Jevani Brown | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
11 | Luke Thomas | AM,F(P) | 25 | 78 | ||
23 | Luke Mccormick | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
30 | Luca Hoole | HV(PC) | 21 | 76 | ||
31 | Jed Ward | GK | 21 | 65 | ||
17 | Connor Taylor | HV(C) | 22 | 78 | ||
2 | James Connolly | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
22 | Kamil Conteh | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 70 | ||
34 | Jerry Lawrence | TV(C) | 19 | 63 | ||
35 | Matt Hall | GK | 21 | 64 |