Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: The Gulls
Tên thu gọn: Torquay
Tên viết tắt: TOR
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Plainmoor (6,200)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Torquay
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 38 | 68 | ||
8 | Asa Hall | DM,TV,AM(C) | 37 | 70 | ||
1 | Mark Halstead | GK | 33 | 66 | ||
28 | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 33 | 67 | ||
0 | Jack Stobbs | TV,AM(P) | 27 | 68 | ||
0 | Duane Ofori-Acheampong | F(C) | 31 | 66 | ||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 27 | 67 | ||
4 | Tom Lapslie | TV(C) | 28 | 70 | ||
0 | Bradley Ash | F(PTC) | 28 | 65 | ||
22 | Rhys Lovett | GK | 26 | 63 | ||
9 | Aaron Jarvis | F(C) | 26 | 68 | ||
0 | Lewis Collins | AM(PTC),F(PT) | 22 | 68 | ||
6 | Ross Marshall | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Ollie Tomlinson | HV(PC) | 21 | 65 | ||
14 | Brett Mcgavin | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
17 | Dillon de Silva | TV,AM(PT) | 22 | 65 | ||
3 | Daniel Martin | HV,DM,TV(T) | 24 | 66 | ||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | ||
0 | Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Exeter City | |
Yeovil Town | |
Weymouth |