Full Name: Alexander George Heal Moyse
Tên áo: MOYSE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 22 (Sep 22, 2002)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 60
CLB: Dorchester Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 16, 2023 | Dorchester Town | 60 |
Jun 1, 2023 | Torquay United | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Callum Buckley | HV,DM(T) | 28 | 69 | |||
Tom Purrington | DM,TV(C) | 24 | 60 | |||
Matt Buse | TV(C) | 27 | 66 | |||
Olaf Koszela | F(C) | 22 | 60 | |||
GK | 27 | 63 | ||||
Harry Burns | TV(C) | 25 | 60 | |||
Jordan Ngalo | DM,TV(C) | 25 | 64 | |||
Louie Slough | HV(C) | 23 | 60 | |||
Alex Moyse | DM,TV(C) | 22 | 60 |