Full Name: Lūkass Vapne
Tên áo: VAPNE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Aug 31, 2003)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: FS METTA/LU
On Loan at: Valmiera FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 17, 2024 | FS METTA/LU đang được đem cho mượn: Valmiera FC | 67 |
Dec 2, 2022 | FS METTA/LU | 67 |
Dec 1, 2022 | FS METTA/LU | 67 |
Aug 27, 2022 | FS METTA/LU đang được đem cho mượn: Valmiera FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Jérémie Porsan-Clemente | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 26 | 70 | ||
34 | Andriy Korobenko | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
1 | Carlos Olses | GK | 23 | 76 | ||
3 | Niks Sliede | HV(C) | 20 | 68 | ||
10 | Lūkass Vapne | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
27 | Emīls Birka | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
2 | Daniels Balodis | HV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Roberts Veips | HV(C) | 24 | 67 | ||
23 | Maksims Tonisevs | HV,DM(PT) | 24 | 72 | ||
22 | Meissa Diop | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
21 | Kristers Penkevics | TV(PTC) | 21 | 65 | ||
18 | Niks Dusalijevs | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
19 | Djibril Gueyé | F(C) | 27 | 75 | ||
Kristers Neilands | F(C) | 23 | 65 | |||
33 | Artem Mylchenko | DM,TV(C) | 23 | 76 | ||
29 | Jason Bahamboula | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
15 | Kevins Cesnieks | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
30 | Lucas Aruba | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | ||
8 | Branimir Ćavar | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
14 | Renars Varslavans | AM(PTC),F(PT) | 22 | 70 |