Huấn luyện viên: Jürgen Klopp
Biệt danh: The Reds
Tên thu gọn: Liverpool
Tên viết tắt: LFC
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: Anfield (61,015)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Liverpool
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
71 | Jay Spearing | DM,TV(C) | 35 | 73 | ||
6 | Alcântara Thiago | DM,TV(C) | 33 | 92 | ||
32 | Joël Matip | HV(C) | 32 | 91 | ||
3 | Wataru Endo | HV,DM,TV(C) | 31 | 88 | ||
11 | Mohamed Salah | AM(P),F(PC) | 31 | 96 | ||
4 | Virgil van Dijk | HV(C) | 32 | 94 | ||
13 | San Miguel Adrián | GK | 37 | 82 | ||
26 | Andy Robertson | HV,DM,TV(T) | 30 | 93 | ||
1 | Becker Alisson | GK | 31 | 95 | ||
2 | Joe Gomez | HV(PTC),DM(C) | 26 | 90 | ||
20 | Diogo Jota | AM,F(PTC) | 27 | 92 | ||
21 | Kostas Tsimikas | HV,DM,TV(T) | 27 | 88 | ||
66 | Trent Alexander-Arnold | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 94 | ||
8 | Dominik Szoboszlai | TV,AM(PTC) | 23 | 91 | ||
5 | Ibrahima Konaté | HV(C) | 24 | 90 | ||
9 | Darwin Núñez | AM(T),F(TC) | 24 | 91 | ||
10 | Alexis Mac Allister | DM,TV,AM(C) | 25 | 91 | ||
7 | Luis Díaz | AM,F(PT) | 27 | 92 | ||
18 | Cody Gakpo | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 90 | ||
17 | Curtis Jones | TV,AM(TC) | 23 | 88 | ||
38 | Ryan Gravenberch | DM,TV(C) | 21 | 88 | ||
62 | Caoimhin Kelleher | GK | 25 | 85 | ||
19 | Harvey Elliott | TV(C),AM(PTC) | 21 | 87 | ||
83 | Tom Hill | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 65 | ||
0 | Rhys Williams | HV(C) | 23 | 80 | ||
49 | Kaide Gordon | AM(PTC) | 19 | 73 | ||
92 | Mateusz Musialowski | AM(PTC) | 20 | 73 | ||
84 | Conor Bradley | HV,DM,TV(P) | 20 | 82 | ||
86 | Harvey Blair | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
78 | Jarell Quansah | HV(PC) | 21 | 82 | ||
94 | Melkamu Frauendorf | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
61 | Matteo Ritaccio | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
50 | Ben Doak | TV,AM(PT) | 18 | 76 | ||
87 | Oakley Cannonier | F(C) | 19 | 70 | ||
0 | Isaac Mabaya | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
43 | Stefan Bajcetic | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 80 | ||
42 | Bobby Clark | TV,AM(TC) | 19 | 73 | ||
90 | Lee Jonas | HV(C) | 19 | 70 | ||
18 | Luca Stephenson | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
0 | Keyrol Figueroa | AM(PT),F(PTC) | 17 | 67 | ||
53 | James Mcconnell | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
48 | Calum Scanlon | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 73 | ||
98 | Trey Nyoni | TV(C),AM(TC) | 16 | 70 | ||
57 | Carter Pinnington | HV,DM(C) | 17 | 65 | ||
69 | Josh Davidson | HV,DM,TV(P) | 18 | 67 | ||
67 | Lewis Koumas | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
76 | Jayden Danns | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
65 | Amara Nallo | HV(C) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier League | 1 | |
Football League Championship | 4 |
Cup History | Titles | |
Football League Cup | 10 | |
FA Community Shield | 12 | |
FA Cup | 8 | |
UEFA European Super Cup | 4 | |
FIFA Club World Cup | 1 | |
UEFA Champions League | 6 | |
League Cup | 7 | |
UEFA Europa League | 3 |
Đội bóng thù địch | |
Everton | |
Manchester United | |
Chelsea |