Full Name: Lewis Miccio
Tên áo: MICCIO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 25 (Dec 2, 1998)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: Braintree Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 20, 2023 | Braintree Town | 64 |
Sep 1, 2023 | Oxford City | 64 |
Aug 25, 2023 | Oxford City | 60 |
May 14, 2023 | Oxford City | 60 |
Aug 27, 2022 | Oxford City | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Freddie Sears | AM,F(PTC) | 34 | 72 | |||
Reggie Lambe | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | |||
Leon Davies | HV,DM(PT) | 24 | 71 | |||
Jack Sims | GK | 25 | 60 | |||
Lewis Miccio | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Alfie Marigliani | GK | 21 | 60 | |||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
Baris Altintop | HV(C) | 23 | 63 |