Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Jarabacoa
Tên viết tắt: JAR
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Estadio Junior Mejía (1,800)
Giải đấu: Liga Mayor
Địa điểm: Jarabacoa
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ezequiel Pérez | TV,AM(T) | 37 | 74 | ||
2 | Welvin Sánchez | HV,DM,TV(P) | 25 | 72 | ||
0 | Malvin Viloria | HV,DM(T) | 26 | 72 | ||
14 | Alfredo Mateo | DM,TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
0 | Jesús Rosa | TV(PTC) | 23 | 72 | ||
13 | Favio Marte | GK | 21 | 70 | ||
0 | Julio Fernández | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Cesarin Ortiz | F(C) | 22 | 60 | ||
24 | Juan de la Cruz | HV(C) | 25 | 62 | ||
26 | Frayli Díaz | HV(C) | 25 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |