Huấn luyện viên: Lyamine Bougherara
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Magra
Tên viết tắt: NCM
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Boucheligue Brothers Stadium (8,000)
Giải đấu: Ligue Professionnelle 1
Địa điểm: Magra
Quốc gia: Algeria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Tarek Cheurfaoui | HV(C) | 38 | 76 | ||
23 | Nasreddine Bouldjedri | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
3 | Moncef Merouani | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
25 | Sabri Cheraitia | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 72 | ||
21 | Amir Laidouni | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
5 | M'hammed Merouani | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
4 | Chemseddine Lakehal | HV(TC) | 24 | 76 | ||
28 | Ismail Ghanemi | HV(C) | 22 | 74 | ||
18 | Ibrahim Bekakchi | HV(TC) | 32 | 74 | ||
17 | Aymen Attou | HV(PC),DM(P) | 27 | 76 | ||
16 | Salah Chemouri | GK | 23 | 70 | ||
13 | Abdelkadir Salhi | GK | 31 | 77 | ||
1 | Mohamed Cherif | GK | 25 | 74 | ||
12 | Benharat Alouane | TV(C) | 27 | 70 | ||
8 | Karm Benkouider | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
6 | Zakarya Kemoukh | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
24 | Mohamed Bourahla | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
14 | Fouad Hadded | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
51 | Mohammed Djaidja | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
15 | Mounib Benmerzoug | AM,F(P) | 29 | 73 | ||
7 | Yanis Boughanem | F(C) | 27 | 74 | ||
19 | Chakib Barkani | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
11 | Hamza Demane | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
27 | Imad Moussaoui | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
20 | Bouzid Dadache | F(C) | 31 | 72 | ||
31 | Mostafa Berkane | AM,F(C) | 22 | 74 | ||
26 | Laïd Saïdi | AM(PTC) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |