Full Name: Mouhamed Dabo
Tên áo: DABO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jan 2, 1996)
Quốc gia: Senegal
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: Central Valley Fuego
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2024 | Central Valley Fuego | 70 |
Feb 21, 2024 | Central Valley Fuego | 70 |
May 17, 2021 | Reno 1868 FC | 70 |
Dec 11, 2019 | Reno 1868 FC | 70 |
May 13, 2019 | Pittsburgh Riverhounds | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Raúl Mendiola | TV,AM(PTC) | 30 | 76 | ||
27 | Qudus Lawal | F(C) | 29 | 71 | ||
23 | Carlos Avilez | GK | 25 | 65 | ||
6 | Mouhamed Dabo | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
10 | José Carrera | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
7 | Shavon John-Brown | AM,F(TC) | 29 | 67 | ||
3 | Ashkanov Apollon | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 65 | ||
12 | Deshawon Nembhard | HV,DM(T) | 30 | 65 | ||
Josh Fawole | F(C) | 26 | 65 | |||
8 | Chris Heckenberg | DM,TV(C) | 26 | 70 |