Full Name: Kim Seung-Woo
Tên áo: KIM
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Nov 6, 1995)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ki-Dong Park | F(C) | 35 | 76 | ||
8 | Jun-Hee Park | TV(C) | 33 | 73 | ||
22 | Myung-Won Seo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
8 | Jun-Hee Park | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
6 | Min-Jun Kim | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
32 | Byung-Wook Lee | HV(C) | 27 | 68 | ||
Geon-Hee Pyo | AM(PTC) | 26 | 65 |