Craig IRELAND

Full Name: Craig IRELAND

Tên áo: IRELAND

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 49 (Nov 29, 1975)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Falkirk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Scott ArfieldScott ArfieldTV,AM(PTC)3680
Brian GrahamBrian GrahamF(C)3777
Scott BainScott BainGK3378
6
Coll DonaldsonColl DonaldsonHV,DM(C)3075
18
Gary OliverGary OliverAM(C),F(PTC)2970
5
Liam HendersonLiam HendersonHV(TC)2873
10
Aidan NesbittAidan NesbittTV(C),AM(PTC)2875
26
Sean MackieSean MackieHV,DM(T)2673
29
Calvin MillerCalvin MillerHV,DM,TV(T),AM(PT)2773
1
Jamie SneddonJamie SneddonGK2772
9
Ross MaciverRoss MaciverTV,AM(PT)2670
23
Ethan RossEthan RossTV,AM(PTC)2375
21
Dylan TaitDylan TaitTV(C),AM(PTC)2373
8
Brad SpencerBrad SpencerDM,TV(C)2974
3
Leon MccannLeon MccannHV,DM(T)2572
4
Tom LangTom LangHV,DM(C)2872
11
Alfie AgyemanAlfie AgyemanF(C)2568
2
Finn YeatsFinn YeatsTV(C)2169
31
Nicky HogarthNicky HogarthGK2372
27
Owen HaywardOwen HaywardGK2060