Full Name: Adrián Maximiliano Peralta
Tên áo: PERALTA
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (May 8, 1982)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Batista Josa | Castanhal EC |
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2015 | Deportivo Morón | 78 |
Feb 3, 2015 | Deportivo Morón | 78 |
Nov 20, 2014 | Instituto ACC | 78 |
Jul 17, 2014 | Instituto ACC | 82 |
Jul 7, 2011 | Lanús | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Manuel Olivares | AM,F(PT) | 35 | 78 | |||
Josué Ayala | GK | 35 | 78 | |||
Maximiliano Coronel | HV(PC) | 35 | 78 | |||
Ezequiel Rescaldani | F(C) | 31 | 78 | |||
25 | Rodrigo Arciero | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
Julián Vitale | DM,TV(C) | 28 | 77 | |||
Bruno Galván | GK | 30 | 70 | |||
7 | Jonathan Cañete | F(PTC) | 27 | 74 | ||
Santiago Úbeda | TV(C) | 28 | 76 | |||
Alan Salvador | AM,F(C) | 27 | 72 | |||
1 | Juan Martín Rojas | GK | 24 | 76 | ||
Santiago Sala | F(C) | 22 | 67 | |||
Pablo Ferreira | DM,TV(C) | 19 | 73 |