Full Name: Chinaka Jerome Michael Junior Tibbling Ugwo
Tên áo: TIBBLING-UGWO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Nov 12, 1998)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stefan Lindmark | TV(C) | 29 | 73 | ||
8 | Amaro Bahtijar | TV(C) | 25 | 65 | ||
Tim Olsson | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
22 | Federico Peña | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 70 | ||
18 | Séverin Tatolna | HV,DM,TV(T) | 22 | 68 |