Full Name: Yannick Günzel
Tên áo: GüNZEL
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jun 6, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2024 | SV Heimstetten | 70 |
Mar 22, 2023 | SV Heimstetten | 70 |
Jul 25, 2018 | SV Heimstetten | 70 |
Jul 25, 2016 | FSV Wacker Nordhausen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maximilian Riedmüller | GK | 37 | 77 | |
18 | ![]() | Daniel Steimel | TV(P) | 32 | 73 | |
5 | ![]() | Fabian Cavadias | HV(PC) | 23 | 68 |