Full Name: Kalu Uche
Tên áo: UCHE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Nov 15, 1982)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Mohican
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2022 | Águilas FC | 79 |
Nov 15, 2022 | Águilas FC | 79 |
Aug 27, 2022 | Águilas FC | 79 |
Mar 8, 2021 | Águilas FC | 79 |
Oct 28, 2019 | Mohun Bagan SG | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Juan Góngora | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
8 | Ramón Arcas | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
18 | Francis Ferrón | F(PTC) | 34 | 78 | ||
11 | Aitor Pons | F(C) | 33 | 73 | ||
1 | Iván Buigues | GK | 27 | 73 | ||
17 | Dani Pérez | HV(C) | 31 | 76 | ||
16 | Carlos Tropi | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
9 | Stéphane Emaná | F(C) | 29 | 77 | ||
22 | Isi Ros | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
21 | Carlos Bravo | AM,F(PTC) | 31 | 79 | ||
14 | Ismael Athuman | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
9 | Karim Aboubakar | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 |