Full Name: Jamiel Kevon Hardware
Tên áo: HARDWARE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 12, 1992)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2024 | Dunbeholden FC | 70 |
Mar 12, 2023 | Dunbeholden FC | 70 |
May 15, 2017 | Boys' Town | 70 |
Apr 3, 2015 | Saint Louis FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Damion Hyatt | GK | 38 | 70 | ||
11 | Nicque Daley | F(C) | 24 | 73 | ||
Nicholas Nelson | AM,F(P) | 26 | 67 |