Full Name: Hiroshi Tetsuto
Tên áo: TETSUTO
Vị trí: TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 41 (Sep 28, 1982)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Yuya Hashiuchi | HV(PC) | 36 | 78 | ||
Kosuke Yamamoto | DM,TV(C) | 34 | 78 | |||
49 | Kazuma Watanabe | F(C) | 37 | 72 | ||
Shohei Takahashi | HV(C) | 32 | 76 | |||
21 | Víctor Ibañez | GK | 35 | 74 | ||
16 | Tomohiko Murayama | GK | 36 | 77 | ||
11 | Kohei Kiyama | HV,DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
48 | So Fujitani | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
43 | Masato Tokida | HV(C) | 26 | 76 | ||
9 | Kunitomo Suzuki | F(C) | 28 | 75 | ||
Kazuaki Mawatari | HV,DM,TV(PT) | 32 | 78 | |||
32 | Shusuke Yonehara | TV(C) | 26 | 73 | ||
41 | Ryuhei Yamamoto | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 65 | ||
Kazuma Yamaguchi | AM(PTC) | 28 | 74 | |||
8 | Yota Shimokawa | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 75 | ||
35 | Shoma Kanda | GK | 21 | 60 | ||
2 | Taiki Miyabe | HV(PC) | 25 | 63 | ||
44 | Takato Nonomura | HV(C) | 25 | 71 | ||
19 | Ren Komatsu | F(C) | 25 | 74 | ||
9 | Kazuma Takai | AM,F(TC) | 29 | 75 |