36
Víctor CABRERA

Full Name: Víctor Fernando Cabrera

Tên áo: CABRERA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 31 (Feb 7, 1993)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 78

CLB: CA Tigre

On Loan at: Instituto ACC

Squad Number: 36

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 6, 2024CA Tigre đang được đem cho mượn: Instituto ACC82
Aug 10, 2024CA Tigre82
Aug 5, 2024CA Tigre82
Jan 19, 2024CA Tigre đang được đem cho mượn: Instituto ACC82
Jan 6, 2024CA Tigre đang được đem cho mượn: Instituto ACC82

Instituto ACC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Silvio RomeroSilvio RomeroAM(P),F(PC)3683
15
Lucas RodríguezLucas RodríguezHV,DM,TV(T)3180
2
Juan FrancoJuan FrancoHV,DM,TV,AM(P)3280
36
Víctor CabreraVíctor CabreraHV(C)3182
1
Joaquín PapaleoJoaquín PapaleoGK3077
6
Fernando AlarcónFernando AlarcónHV(C)3083
11
Damián BatalliniDamián BatalliniAM,F(PT)2883
32
Matías RomeroMatías RomeroHV(P),DM,TV(PC)2878
19
Gastón LodicoGastón LodicoDM,TV,AM(C)2682
28
Manuel RoffoManuel RoffoGK2482
12
Jonathan BayJonathan BayHV,DM(PT)3178
Francesco Lo CelsoFrancesco Lo CelsoTV,AM(C)2479
33
Miguel BrizuelaMiguel BrizuelaHV(C)2780
8
Jonás AcevedoJonás AcevedoAM(PTC),F(PT)2780
29
Ignacio RussoIgnacio RussoF(C)2376
5
Roberto BochiRoberto BochiDM(C)3778
9
Facundo SuárezFacundo SuárezF(C)3082
30
Franco DíazFranco DíazDM,TV,AM(C)2482
35
Emanuel SittaroEmanuel SittaroGK2565
4
Giuliano CeratoGiuliano CeratoHV,DM(P)2680
7
Gregorio RodríguezGregorio RodríguezAM(T),F(TC)2475
34
Stefano MoreyraStefano MoreyraDM,TV(C)2375
22
Damián PueblaDamián PueblaAM(PTC),F(PT)2278
47
Nicolás DubersarskyNicolás DubersarskyTV(C)1973
31
Gonzalo RequenaGonzalo RequenaHV(C)2176
16
Jeremías LázaroJeremías LázaroAM(PTC)2070