Full Name: Yiğitcan Gölboyu
Tên áo: GÖLBOYU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (May 12, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2022 | Gümüşhanespor | 73 |
Feb 11, 2022 | Gümüşhanespor | 73 |
Jul 1, 2018 | Gümüşhanespor | 73 |
Mar 1, 2018 | Gümüşhanespor | 74 |
Nov 1, 2017 | Gümüşhanespor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Engin Bekdemir | AM(PTC),F(PT) | 32 | 72 | ||
99 | F(C) | 20 | 65 | |||
37 | Erdem Can Polat | AM(PT),F(PTC) | 21 | 66 |