Full Name: Alexander Nandzik
Tên áo: NANDZIK
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Sep 12, 1992)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2021 | BSV SW Rehden | 72 |
Aug 28, 2021 | BSV SW Rehden | 72 |
Feb 14, 2021 | Jahn Regensburg | 72 |
Feb 9, 2021 | Jahn Regensburg | 77 |
Sep 7, 2020 | Jahn Regensburg | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lovro Sindik | HV,DM(C) | 32 | 65 | ||
31 | Pierre Becken | HV,DM(C) | 36 | 73 | ||
8 | Bocar Djumo | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
26 | Hakim Traoré | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
33 | Moody Chana | HV(C) | 25 | 73 |