Full Name: Liam Mitchell
Tên áo: MITCHELL
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 31 (Sep 18, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2021 | Sheffield FC | 65 |
Aug 6, 2021 | Sheffield FC | 65 |
Nov 27, 2017 | Sheffield FC | 65 |
Apr 5, 2016 | Sheffield FC | 65 |
Oct 12, 2015 | Sheffield FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Newsham | AM(C),F(PTC) | 36 | 65 | |||
Jamie Yates | AM(PT),F(PTC) | 35 | 65 | |||
Nathan Modest | F(PTC) | 32 | 65 | |||
Alex Peterson | F(C) | 29 | 67 | |||
A J Greaves | DM,TV(C) | 23 | 63 | |||
Jorge Sikora | HV(C) | 22 | 60 | |||
Jorome Slew | AM(PT),F(PTC) | 26 | 64 | |||
Rory Coleman | HV(TC) | 33 | 63 |