Full Name: Andrew Allen
Tên áo: ALLEN
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 31 (Apr 1, 1993)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 158
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2021 | Arnett Gardens | 62 |
Dec 10, 2021 | Arnett Gardens | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shawn Evans | HV,DM,TV(P) | 28 | 60 | |||
25 | Chavany Willis | DM(C) | 26 | 70 | ||
11 | Shande James | TV,AM(T) | 24 | 63 | ||
Warner Brown | F(C) | 21 | 65 |