Full Name: Federico Marcucci
Tên áo: MARCUCCI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jan 13, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2017 | Unión San Felipe | 75 |
Jul 12, 2017 | Unión San Felipe | 75 |
Jan 18, 2016 | Club Comunicaciones | 75 |
Jan 7, 2016 | Club Fénix | 75 |
Feb 5, 2015 | Club Fénix | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Iván Vásquez | HV,DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
1 | Álvaro Salazar | GK | 31 | 75 | ||
22 | Gonzalo Jara | AM(PC),F(P) | 25 | 74 | ||
David Salazar | F(C) | 25 | 75 | |||
Reinaldo Ahumada | HV(TC) | 26 | 72 | |||
30 | César Huanca | F(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hugo Herrera | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
2 | Italo Müller | HV(TC) | 24 | 67 | ||
16 | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 65 | ||||
Andrew Zamorano | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |||
33 | Bairo Riveros | AM(PT) | 25 | 73 |