Full Name: Stefano Scipioni
Tên áo: SCIPIONI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jul 29, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: L'Aquila Calcio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 20, 2022 | L'Aquila Calcio | 76 |
Sep 9, 2020 | ACD Nardò | 76 |
Jan 29, 2019 | ACD Nardò | 76 |
Nov 29, 2017 | ACD Nardò | 77 |
Nov 7, 2017 | ACD Nardò | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luca di Matteo | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 78 | |||
Jonathan Alessandro | AM(PTC) | 37 | 75 | |||
6 | Federico Angiulli | DM(C),TV(TC) | 32 | 77 | ||
Juro Pejić | TV(C) | 32 | 76 | |||
Niccoló Corticchia | DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
Stefano Scipioni | HV,DM,TV(P) | 36 | 76 | |||
Lorenzo del Pinto | TV(PC) | 33 | 78 | |||
27 | F(C) | 21 | 60 | |||
GK | 19 | 65 | ||||
Filippo Orsi | DM,TV(C) | 19 | 62 | |||
Matteo Michielin | GK | 19 | 65 |