Full Name: Wilcar Antonio Giménez Gutièrrez
Tên áo: GIMÉNEZ
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Aug 24, 1993)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 167
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Yaracuyanos FC | 75 |
Oct 4, 2021 | Yaracuyanos FC | 75 |
Jul 4, 2020 | Yaracuyanos FC | 75 |
Mar 4, 2020 | Yaracuyanos FC | 74 |
Dec 4, 2014 | Yaracuyanos FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Edwar Bracho | F(PTC) | 37 | 76 | ||
27 | Juber Requena | HV(C) | 31 | 67 | ||
14 | Jesús Sánchez | HV(C) | 21 | 67 |