Full Name: Mihkel Gull
Tên áo: GULL
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Mar 16, 1988)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2016 | Rakvere JK Tarvas | 72 |
Mar 7, 2016 | Rakvere JK Tarvas | 72 |
Aug 21, 2014 | Rakvere JK Tarvas | 71 |
Nov 8, 2013 | Rakvere JK Tarvas | 71 |
May 7, 2013 | Viljandi Tulevik | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Alari Aunapuu | TV(PTC),AM(C) | 34 | 72 | ||
35 | Artem Levizi | GK | 31 | 72 | ||
15 | Siim Rannamäe | TV,AM(T) | 34 | 71 | ||
21 | Mario Kuokkanen | TV(C) | 24 | 69 |