Full Name: Fousseni Diawara
Tên áo: DIAWARA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 84
Tuổi: 44 (Aug 28, 1980)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2013 | Tours FC | 84 |
Jul 29, 2013 | Tours FC | 84 |
Nov 28, 2012 | AC Ajaccio | 84 |
Nov 28, 2012 | AC Ajaccio | 83 |
Mar 26, 2012 | AC Ajaccio | 83 |
May 31, 2011 | AC Ajaccio | 82 |
Oct 21, 2010 | AC Ajaccio | 80 |
Oct 21, 2010 | FC Istres | 80 |
Oct 21, 2010 | FC Istres | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jules Goda | GK | 35 | 72 | ||
![]() | Léo Schwechlen | HV(TC) | 35 | 78 | ||
![]() | Mohamed Bangoura | F(C) | 20 | 68 |