Full Name: Taavi Trasberg
Tên áo: TRASBERG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Jul 17, 1993)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Rakvere JK Tarvas | 72 |
Sep 14, 2022 | Rakvere JK Tarvas | 72 |
Nov 29, 2016 | Rakvere JK Tarvas | 72 |
Jul 29, 2016 | Rakvere JK Tarvas | 71 |
Feb 23, 2016 | Rakvere JK Tarvas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Alari Aunapuu | TV(PTC),AM(C) | 34 | 72 | ||
35 | Artem Levizi | GK | 31 | 72 | ||
15 | Siim Rannamäe | TV,AM(T) | 34 | 71 | ||
21 | Mario Kuokkanen | TV(C) | 24 | 69 |