Full Name: Kıvanç Karakaş
Tên áo: KARAKAŞ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Mar 3, 1985)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Eskişehirspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Eskişehirspor | 73 |
Sep 10, 2019 | Eskişehirspor | 73 |
Oct 8, 2018 | Sariyer SK | 73 |
Jun 8, 2018 | Sariyer SK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
80 | Barış Memi̇ş | AM,F(PT) | 34 | 74 | ||
88 | Kayacan Erdoğan | GK | 36 | 65 | ||
Hakan Turan | TV(TC) | 31 | 73 | |||
18 | Furgan Polat | TV(C) | 27 | 70 | ||
Ilker Sayan | AM,F(PTC) | 30 | 70 | |||
Ferit Ozler | AM(PT) | 22 | 63 | |||
Ugur Can Semizoglu | AM(PT) | 22 | 65 |