Full Name: Luis Eduardo Aranda Poveda
Tên áo: ARANDA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 27, 1991)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 58
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sebastián Salazar | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
17 | Marlon Torres | AM(C) | 21 | 67 | ||
Arlex Hurtado | AM(PT) | 25 | 75 | |||
29 | GK | 19 | 65 |