Full Name: Fabien Raddas
Tên áo: RADDAS
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 44 (Mar 7, 1980)
Quốc gia: thành phố Guadeloupe
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2019 | AS Poissy | 76 |
Jan 10, 2019 | AS Poissy | 76 |
Nov 8, 2015 | AS Poissy | 76 |
Nov 18, 2014 | FC Chambly Oise | 76 |
Aug 3, 2014 | FC Chambly Oise | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yannick Mamilonne | F(C) | 32 | 72 | ||
24 | Djibi Banor | DM,TV(C) | 34 | 73 |