Full Name: Mikael Rynell
Tên áo: RYNELL
Vị trí: TV(T),AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 42 (Feb 25, 1982)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(T),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tufve Östlund | HV(C) | 23 | 65 |