Full Name: Ahmed Salamah
Tên áo: SALAMAH
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 44 (May 2, 1981)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2018 | Al Nasr FC | 82 |
Jul 26, 2018 | Al Nasr FC | 82 |
Oct 22, 2014 | Wadi Degla | 82 |
Feb 12, 2014 | Haras El Hodoud | 82 |
Jul 8, 2013 | Haras El Hodoud | 82 |
Aug 11, 2010 | Haras El Hodoud | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | ![]() | Dukher Mohamed | HV(T) | 38 | 75 | |
7 | ![]() | Abdelaziz Zizo | AM(PT),F(PTC) | 38 | 77 |