Full Name: Mohammed Ali Karim
Tên áo: ALI KARIM
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Jun 25, 1986)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 16, 2017 | Al Quwa Al Jawiya | 73 |
Oct 16, 2017 | Al Quwa Al Jawiya | 73 |
May 8, 2014 | Al Talaba | 73 |
Jan 8, 2014 | Al Talaba | 74 |
Sep 8, 2013 | Al Talaba | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Afriyie Acquah | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
Mohammed Hameed | GK | 31 | 73 | |||
Mohannad Abdul-Raheem | AM,F(C) | 30 | 73 | |||
3 | Wilson Akakpo | HV(C) | 31 | 74 | ||
Saad Natiq | HV(C) | 34 | 80 | |||
9 | Aymen Hussein | AM,F(C) | 28 | 80 | ||
Alaa Mhawi | HV,DM(P) | 27 | 74 | |||
3 | Hamza Adnan | HV,DM(T) | 28 | 73 | ||
8 | Ibrahim Bayesh | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
Mohammed Qasim | AM(C) | 27 | 78 | |||
16 | Karar Nabeel | DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
Bakary N'Diaye | HV(C) | 25 | 78 | |||
Franco Atchou | DM,TV(C) | 28 | 73 | |||
25 | Mohammed ali Abbood | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
14 | Hussein Jabbar | AM(PT) | 26 | 75 | ||
17 | Mustafa Saadoon | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 74 | ||
10 | Ali Jasim | AM,F(PT) | 20 | 75 | ||
16 | Shihab Razzaq | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
24 | Hasan Raed | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 78 |