Anouir HADOUIR

Full Name: Anouir HADOUIR

Tên áo: HADOUIR

Vị trí: F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 42 (Sep 14, 1982)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

De Graafschap Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Mimoun MahiMimoun MahiAM,F(PTC)3176
33
Reuven NiemeijerReuven NiemeijerTV,AM(C)3077
27
Anass NajahAnass NajahDM,TV,AM(C)2776
28
Arjen van der HeideArjen van der HeideAM,F(PT)2376
30
Ibrahim el KadiriIbrahim el KadiriAM,F(PT)2375
2
Seth SaarinenSeth SaarinenHV,DM,TV(P)2478
Jason MeerstadtJason MeerstadtHV,DM,TV(C)2365
12
Sten KremersSten KremersGK2167
3
Rowan BesselinkRowan BesselinkHV(C)2073
5
Levi SchoppemaLevi SchoppemaHV,DM,TV,AM(T)2175
14
Joran HardemanJoran HardemanHV(C)2373
1
Ties WieggersTies WieggersGK2265
Dimitrios TheodoridisDimitrios TheodoridisF(C)2265
Teun GijselhartTeun GijselhartDM,TV,AM(C)2065
21
Kaya SymonsKaya SymonsHV(TC),DM(T)2065
25
Rick JonkersRick JonkersGK2165
29
Tygo GrotenhuisTygo GrotenhuisTV,AM(C)2065
38
Denzel EijkenDenzel EijkenHV,DM,TV(T),AM(PTC)2165
39
Nathan KanindaNathan KanindaAM,F(PT)2165