Full Name: Rahman Ahmadi
Tên áo: AHMADI
Vị trí: GK
Chỉ số: 80
Tuổi: 43 (Jul 30, 1980)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2019 | Pars Jonoubi Jam | 80 |
Mar 14, 2019 | Pars Jonoubi Jam | 80 |
Jan 11, 2019 | Pars Jonoubi Jam | 81 |
Nov 14, 2018 | Paykan | 81 |
Nov 14, 2017 | Paykan | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
79 | Milad Gharibi | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Pouria Seifpanahi | HV(TC) | 37 | 70 | |||
82 | Ali Dashti | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 30 | 75 | ||
Ali Joudaki | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
12 | Balal Arazi | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
21 | Mohammad Ali Safia | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 76 | ||
79 | Amirhossein Farhadi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 23 | 75 | ||
81 | Reza Gordan | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
17 | Alireza Khodabakhshi | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
55 | Issa Parto | HV(C) | 39 | 75 |