Full Name: Francesco Marianini
Tên áo: MARIANINI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 45 (Jul 6, 1979)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2015 | ASD Tuttocuoio | 80 |
May 12, 2015 | ASD Tuttocuoio | 80 |
Mar 29, 2015 | AC Tuttocuoio San Miniato | 80 |
Nov 29, 2014 | AC Tuttocuoio San Miniato | 81 |
Sep 16, 2014 | AC Tuttocuoio San Miniato | 82 |
Jul 29, 2014 | Novara FC | 82 |
Oct 17, 2013 | Novara FC | 84 |
Mar 30, 2012 | Novara FC | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Davide Bertolucci | HV,DM,TV(T) | 36 | 76 | |
![]() | Marco Moras | TV(TC),AM,F(T) | 30 | 77 | ||
![]() | Ludovico Gargiulo | TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Filippo di Natale | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | ||
20 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 63 |