Full Name: Cho Hyung-Jae
Tên áo: CHO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 39 (Jan 8, 1985)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2019 | FC Pocheon | 72 |
Jan 19, 2019 | FC Pocheon | 72 |
Dec 3, 2015 | FC Pocheon | 72 |
Mar 23, 2015 | FC Pocheon | 72 |
Mar 23, 2015 | FC Pocheon | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
97 | Jae-Gun Lee | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
Jong-Dae Ju | HV,DM(P) | 28 | 67 | |||
22 | Se-Hyun Kim | AM(PTC) | 24 | 63 | ||
21 | Seung-Kyu Lee | GK | 31 | 65 | ||
Seok-Hwan Hong | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
Ji-Suk Lee | HV(TC) | 20 | 65 | |||
Seong-Min Kim | DM,TV(C) | 23 | 65 |