Full Name: Ryan Raymond Edwards
Tên áo: EDWARDS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 35 (Jun 22, 1988)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 28, 2023 | Airbus UK | 63 |
Mar 28, 2023 | Airbus UK | 63 |
Sep 19, 2022 | Airbus UK | 63 |
Sep 26, 2017 | Airbus UK | 63 |
Sep 28, 2013 | Bangor City | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Lindfield | F(C) | 35 | 69 | ||
4 | Steve Tomassen | HV(PTC) | 30 | 70 | ||
Dawid Szczepaniak | GK | 24 | 60 |