Full Name: Wade Kristopher Small
Tên áo: SMALL
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 40 (Feb 23, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ning Jiang | Qingdao Hainiu |
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2018 | Kingstonian FC | 65 |
Mar 20, 2018 | Kingstonian FC | 65 |
Nov 12, 2017 | Kingstonian FC | 65 |
Oct 31, 2016 | Kingstonian FC | 65 |
Oct 18, 2015 | Kingstonian FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kieron Cadogan | TV,AM(PT) | 33 | 67 | |||
Michael Abnett | HV,DM,TV(P) | 33 | 65 | |||
Chike Kandi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 66 | |||
Jacob Bancroft | F(C) | 23 | 60 | |||
Luke Stokoe | TV,AM(C) | 22 | 65 |