Full Name: Sašo Gjoreski
Tên áo: GJORESKI
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Sep 18, 1982)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2018 | FK Bregalnica Štip | 73 |
Jul 11, 2018 | FK Bregalnica Štip | 73 |
Nov 4, 2016 | Mladost Carev Dvor | 73 |
Jul 4, 2016 | Mladost Carev Dvor | 74 |
Aug 21, 2015 | Mladost Carev Dvor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Adis Hadžanović | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
16 | Marjan Altiparmakovski | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
23 | Patrik Džalto | AM,F(PTC) | 27 | 70 | ||
9 | Milan Djokić | F(C) | 26 | 74 | ||
24 | Risto Jankov | GK | 25 | 76 | ||
Valeriy Stepanenko | HV(TC) | 25 | 67 | |||
9 | Collin Anderson | F(C) | 25 | 73 |