Full Name: Luca Daniel Scimia
Tên áo: SCIMIA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jan 5, 1999)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2024 | US Sambenedettese | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Umberto Eusepi | F(C) | 35 | 73 | ||
10 | Diego Fabbrini | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
6 | Luca Lulli | DM(C),TV(TC) | 32 | 76 | ||
5 | Mattia Gennari | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Nazareno Battista | AM,F(PT) | 26 | 70 | ||
20 | Simone Paolini | TV(C) | 27 | 75 | ||
21 | Michael D'Eramo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
17 | Leonardo Pezzola | HV(PC) | 22 | 70 | ||
2 | Marco Orfano | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 65 | ||
18 | Kevin Candellori | TV(C) | 28 | 73 | ||
99 | Federico Moretti | AM(T),F(TC) | 30 | 70 |