Full Name: Magomed Rabadanov
Tên áo: RABADANOV
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 22 (Feb 5, 2002)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Energetik-BGU Minsk
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2024 | Energetik-BGU Minsk | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yaroslav Makushinskiy | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
Magomed Rabadanov | TV,AM,F(C) | 22 | 68 |