Full Name: Luis Carlos Delgado González
Tên áo: DELGADO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 34 (Mar 14, 1990)
Quốc gia: Costa Rica
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2023 | Municipal Grecia | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Esteban Ramírez | HV,DM(P),TV(PT) | 37 | 77 | ||
33 | Mario de Luna | HV(PC),DM(C) | 36 | 77 | ||
22 | Jean Carlo Agüero | HV(P) | 31 | 77 | ||
1 | Alejandro Gómez | GK | 35 | 76 | ||
4 | Rodrigo Noya | HV(PC) | 34 | 77 | ||
Jesús Alvarado | F(C) | 36 | 74 | |||
12 | Josué Meneses | HV(TC) | 29 | 74 | ||
15 | Sebastián Suárez | HV,DM(P) | 21 | 64 | ||
28 | Juan Carlos Amador | HV(C) | 28 | 70 | ||
5 | Lucien Galtier | HV(C) | 22 | 76 | ||
23 | José Vega | GK | 21 | 72 | ||
9 | Luis Rodríguez | AM(P),F(PC) | 31 | 75 | ||
18 | Osvaldo Barrantes | TV(C) | 21 | 65 | ||
19 | Samuel Román | TV(C) | 26 | 72 | ||
50 | Randall Aguinaga | GK | 26 | 72 | ||
32 | Sebastián Castro | HV,TV(P),DM(PC) | 24 | 73 | ||
21 | Maikel Bermúdez | TV(C) | 29 | 66 | ||
Bradley Rodríguez | TV(C) | 18 | 65 | |||
2 | Shandon Wright | HV(PC) | 24 | 72 |