Full Name: Jermaine Johnson
Tên áo: JOHNSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 44 (Jun 25, 1980)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2016 | Tivoli Gardens | 80 |
Apr 5, 2016 | Tivoli Gardens | 80 |
Nov 30, 2014 | Indy Eleven | 80 |
Aug 11, 2014 | Indy Eleven | 80 |
Oct 23, 2013 | Sheffield Wednesday | 80 |
Aug 25, 2011 | Sheffield Wednesday | 80 |
May 10, 2010 | Sheffield Wednesday | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tomás Vestenický | AM,F(PTC) | 28 | 68 |