Full Name: Antonio Reda
Tên áo: REDA
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Aug 22, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | FC Matese | 65 |
Mar 29, 2023 | FC Matese | 65 |
Aug 30, 2022 | Atalanta BC | 65 |
Jun 8, 2022 | Atalanta BC | 65 |
Jun 1, 2022 | Atalanta BC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Luca Ricciardi | TV(TC) | 35 | 77 | ||
![]() | Vincenzo Guarino | HV(C) | 30 | 75 | ||
![]() | Alex Gagliardini | HV(C) | 28 | 71 | ||
![]() | Mattia Palombo | GK | 25 | 68 | ||
![]() | Carlos Djaló | F(C) | 32 | 63 |