Full Name: Daniel Costa
Tên áo: COSTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 1, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2023 | Académica de Coimbra | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | António Filipe | GK | 39 | 75 | ||
99 | Mário Rondón | AM(PT),F(PTC) | 38 | 79 | ||
4 | Nwankwo Obiora | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
Leandro Silva | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
90 | Vìtor Bruno | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 74 | ||
77 | Silva Mica | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
17 | Khalid Hachadi | F(C) | 26 | 78 | ||
25 | Rúben Freitas | HV,DM,TV(P) | 31 | 75 | ||
33 | Vitor Gabriel | AM,F(P) | 27 | 74 | ||
21 | DM,TV(C) | 22 | 68 | |||
24 | Gonçalo Loureiro | HV(C) | 24 | 75 | ||
6 | António Montez | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
8 | Duarte Carvalho | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
F(C) | 23 | 72 | ||||
20 | Ruca Morgado | HV,DM(PT) | 22 | 65 | ||
13 | André Serra | HV(C) | 26 | 76 | ||
66 | Hugo Oliveira | HV(C) | 20 | 70 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |